Khi nhắc đến Linux, nhiều người nghĩ đến một hệ điều hành phức tạp chỉ dành cho những nhà phát triển. Việc sử dụng nó có thể khó khăn vì bạn cần phải thuộc rất nhiều lệnh! Tuy nhiên, Linux không đáng sợ như vậy nếu bạn biết các lệnh cơ bản. Linux là một hệ điều hành thuộc gia đình Unix mã nguồn mở, dựa trên Linux Kernel. Nó bao gồm nhiều phiên bản như Ubuntu, Fedora, Mint, Debian và nhiều hệ điều hành khác, được gọi chung là các bản phân phối Linux.
Kể từ khi được phát hành lần đầu vào năm 1991, Linux ngày càng phổ biến nhờ tính chất mã nguồn mở của nó. Bất kỳ ai đều có thể sửa đổi và phân phối lại với điều kiện giữ nguyên giấy phép. Khi bạn chạy Linux trên máy cục bộ hoặc máy chủ ảo từ xa như VPS hosting, bạn sẽ cần sử dụng shell – giao diện cho phép truy cập và thao tác với các dịch vụ của hệ điều hành. Mặc dù hầu hết các bản phân phối Linux cung cấp giao diện đồ họa (GUI) để dễ sử dụng, nhưng chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng giao diện dòng lệnh (CLI) vì tính mạnh mẽ và hiệu quả của nó.
Dù bạn là người mới bắt đầu hay không, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 35 lệnh cơ bản trong Linux để giúp bạn làm chủ hệ điều hành Linux một cách dễ dàng.
Các lệnh cơ bản trong Linux
Trước khi bắt đầu học các lệnh cơ bản trong Linux, bạn cần mở giao diện dòng lệnh. Nếu bạn đang sử dụng VPS từ xa, bạn có thể sử dụng Putty để kết nối qua SSH vào máy chủ VPS của bạn.
Nếu bạn đang sử dụng Linux trên máy cục bộ, bạn có thể tìm thấy giao diện dòng lệnh trong phần Utilities.
Dưới đây là danh sách các lệnh cơ bản trong Linux mà bạn nên biết:
1. pwd command
Lệnh `pwd` được dùng để hiển thị đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại. Ví dụ: `/home/username`.
2. Command cd
Để di chuyển trong hệ thống tệp Linux, sử dụng lệnh `cd`. Bạn có thể nhập đường dẫn đầy đủ hoặc tên thư mục để di chuyển tới.
Ví dụ:
– `cd Photos` để chuyển tới thư mục Photos trong /home/username/Documents.
– `cd /home/username/Movies` để chuyển tới thư mục Movies.
Các cách di chuyển nhanh bao gồm:
– `cd ..` để di chuyển lên một cấp thư mục.
– `cd` để chuyển về thư mục home.
– `cd -` để quay lại thư mục trước đó.
3. Command ls
Lệnh `ls` dùng để liệt kê nội dung của thư mục hiện tại. Ví dụ: `ls /home/username/Documents` để xem nội dung của thư mục Documents.
Các tùy chọn của `ls` bao gồm:
– `ls -R` để liệt kê cả các thư mục con.
– `ls -a` để hiển thị các file ẩn.
– `ls -al` để hiển thị chi tiết với thông tin về quyền, kích thước, chủ sở hữu, v.v.
4. Command cat
Lệnh `cat` dùng để hiển thị nội dung của file trên đầu ra tiêu chuẩn (stdout). Ví dụ: `cat file.txt`.
Các cách sử dụng `cat` khác:
– `cat > filename` để tạo file mới.
– `cat filename1 filename2 > filename3` để nối nội dung của hai file vào một file mới.
– `cat filename | tr a-z A-Z > output.txt` để chuyển đổi nội dung của file từ chữ thường sang chữ hoa.
5. Command cp
Lệnh `cp` dùng để sao chép file từ thư mục hiện tại. Ví dụ: `cp scenery.jpg /home/username/Pictures` sẽ sao chép file scenery.jpg vào thư mục Pictures.
6. Command mv
Lệnh `mv` dùng để di chuyển hoặc đổi tên file. Ví dụ: `mv file.txt /home/username/Documents` để di chuyển file.txt vào thư mục Documents, hoặc `mv oldname.txt newname.txt` để đổi tên file.
7. Command mkdir
Lệnh `mkdir` dùng để tạo thư mục mới. Ví dụ: `mkdir Music` để tạo thư mục mới có tên là Music.
Các tùy chọn bổ sung của `mkdir`:
– `mkdir Music/Newfile` để tạo thư mục Newfile trong thư mục Music.
– `mkdir -p Music/2020/Newfile` để tạo thư mục con 2020 trong thư mục Music nếu chưa tồn tại.
8. Command rmdir
Lệnh `rmdir` dùng để xóa thư mục trống.
9. Command rm
Lệnh `rm` dùng để xóa file hoặc thư mục cùng nội dung bên trong. Sử dụng `rm -r` để xóa thư mục cùng với các thư mục con và nội dung bên trong.
Lưu ý: Lệnh `rm` có thể xóa dữ liệu vĩnh viễn, hãy sử dụng cẩn thận.
10. Command touch
Lệnh `touch` dùng để tạo file mới trống. Ví dụ: `touch /home/username/Documents/Web.html` để tạo file Web.html trong thư mục Documents.
11. Command locate
Bạn có thể sử dụng lệnh này để locate (định vị) file, giống như lệnh tìm kiếm trong Windows. Hơn nữa, việc sử dụng argument -i với lệnh này làm cho nó không còn phân biệt chữ hoa chữ thường, nên bạn có thể tìm file ngay cả khi không nhớ tên chính xác.
Để tìm file chứa hai hoặc nhiều từ, hãy sử dụng dấu hoa thị (*). Ví dụ: command locate -i school*note sẽ tìm tất cả file nào chứa từ “school” và “note”, không phân biệt chữ hoa hay chữ thường.
12. Command find
Tương tự như command locate, command find cũng tìm files. Sự khác biệt là bạn sử dụng command find để xác định vị trí files trong thư mục nhất định.
Ví dụ, command find /home/ -name notes.txt sẽ tìm file tên notes.txt trong thư mục chính và thư mục con của nó.
Một vài biết thể để dùng lệnh find là:
- Để tìm file trong thư mục hiện tại, dùng lệnh find . -name notes.txt
- Để tìm thư mục được dùng, / -type d -name notes. txt
13. Command grep
Đây là một trong số các lệnh cơ bản trong Linux hữu ích được dùng hằng ngày. Command grep cho phép bạn tìm kiếm tất cả text thông qua tập tin nhất định.
Để minh họa, grep blue notepad.txt sẽ tìm từ blue trong file notepad. Các dòng có chứa từ được tìm sẽ hiển thị đầy đủ.
14. sudo command
Command sudo là viết tắt của “SuperUser Do”, cho phép bạn thực hiện các tác vụ yêu cầu quyền quản trị hoặc quyền root. Tuy nhiên, không nên sử dụng lệnh này hàng ngày vì dễ xảy ra lỗi nếu làm sai.
15. Command df
Command df dùng để nhận báo cáo về dung lượng lưu trữ được sử dụng trên hệ thống, hiển thị theo tỷ lệ phần trăm và KBs. Nếu bạn muốn xem báo cáo tính bằng megabyte, hãy nhập df -m.
16. Command du
Nếu bạn muốn kiểm tra dung lượng của file hoặc của thư mục, command du (Disk Usage – Dung lượng lưu trữ) sẽ làm chuyện này. Tuy nhiên, bản tóm tắt về dung lượng lưu trữ sẽ hiển thị block numbers của ổ đĩa thay vì định dạng kích thước thông thường. Nếu bạn muốn xem theo byte, kilobyte và megabyte, hãy thêm argument -h vào dòng lệnh.
17. Command head
Command head được sử dụng để xem dòng đầu tiên của bất kỳ file văn bản nào. Theo mặc định, nó sẽ hiển thị 10 dòng đầu tiên, nhưng bạn có thể thay đổi số này theo ý mình. Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn hiển thị 5 dòng đầu tiên, hãy nhập head -n 5 filename.ext.
18. Command tail
Command này có chức năng tương tự như command head, nhưng thay vì hiển thị dòng đầu tiên, command tail sẽ hiển thị 10 dòng cuối cùng của file văn bản. Ví dụ, tail -n filename.ext.
19. diff command
Viết tắt của difference, command diff sẽ so sánh nội dung của 2 files từng dòng một. Sau khi phân tích files này, nó sẽ xuất ra các dòng không khớp nhau. Lập trình viên thường dùng lệnh này khi cần thực hiện một số thay đổi chương trình thay vì viết lại toàn bộ mã nguồn.
Hình thức đơn giản nhất của lệnh này là diff file1.ext file2.ext
20. Command tar
Command tar là command được sử dụng rộng rãi nhất để lưu trữ nhiều file vào tarball – một định dạng file Linux phổ biến tương tự định dạng zip, nhưng nén file thì tùy.
Lệnh này khá phức tạp với danh sách chức năng dài như thêm files mới vào một archive hiện có, liệt kê nội dung của archive, giải nén nội dung từ archive và nhiều chức năng khác.
21. Command chmod
Command chmod là một command thiết yếu khác, dùng để thay đổi quyền đọc, ghi và quyền thực thi files và thư mục.
22. Command chown
Trong Linux, tất cả files được sở hữu bởi một người dùng cụ thể. Command chown cho phép bạn thay đổi hoặc chuyển quyền sở hữu file sang tên người dùng được chỉ định. Chẳng hạn, chown linuxuser2 file.ext sẽ biến linuxuser2 thành chủ sở hữu file.ext.
23. Command jobs
Command jobs sẽ hiển thị tất cả jobs hiện tại và trạng thái jobs. Job cơ bản là một tiến trình được tạo bởi shell.
24. Command kill
Nếu có chương trình nào đó không phản hồi, bạn có thể chấm dứt chương trình thủ công bằng cách sử dụng command kill. Nó sẽ gửi tín hiệu nhất định đến những ứng dụng đang hoạt động sai và hướng ứng dụng tự chấm dứt.
Có tổng cộng 64 tín hiệu có thể sử dụng, nhưng mọi người thường chỉ dùng 2 tín hiệu:
- SIGTERM (15) – yêu cầu chương trình ngừng chạy và chờ một chút để lưu tất cả tiến trình. Nếu bạn không chỉ định tín hiệu khi nhập command kill, tín hiệu này sẽ được sử dụng.
- SIGKILL (9) – buộc các chương trình phải dừng ngay lập tức. Tiến trình nào chưa lưu sẽ bị mất.
Ngoài việc biết về tín hiệu, bạn cũng cần biết Số nhận diện quá trình (PID) của chương trình muốn kill. Nếu bạn không biết PID, chỉ cần chạy lệnh ps ux.
Sau khi biết tín hiệu muốn dùng và PID của chương trình, hãy nhập cú pháp sau:
kill [signal option] PID.
25. Command ping
Sử dụng command ping để kiểm tra trạng thái kết nối của bạn với server. Ví dụ: bằng cách nhập ping google.com, lệnh sẽ kiểm tra xem bạn có thể kết nối với Google hay không và đo thời gian phản hồi.
26. Command wget
Một dòng lệnh cực kỳ hữu ích của Linux – bạn có thể tải file từ internet xuống với sự trợ giúp của command wget. Để làm được, chỉ cần gõ wget, đằng sau là link tải xuống.
27. Command uname
Command uname, viết tắt của Unix Name, sẽ in thông tin chi tiết về hệ thống Linux của bạn như tên máy, hệ điều hành, kernel, v.v.
28. Command top
Là terminal tương đương với Task Manager trong Windows, command top sẽ hiển thị danh sách tiến trình đang chạy và lượng CPU mà tiến trình đó sử dụng. Rất có ích khi bạn giám sát dung lượng lưu trữ tài nguyên trên hệ thống, đặc biệt là biết được quá trình nào cần chấm dứt vì tiêu thụ quá nhiều tài nguyên.
29. Command history
Khi bạn sử dụng Linux một thời gian nhất định, bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy bạn đang chạy hàng trăm lệnh mỗi ngày. Vì vậy việc chạy command history đặc biệt hữu ích nếu bạn muốn xem lại những command bạn nhập trước đó.
30. Command man
Bạn nhầm lẫn về chức năng của các commands? Đừng lo, bạn có thể học cách sử dụng chúng dễ dàng từ shell của Linux bằng cách dùng command man. Ví dụ, nhập man tail sẽ hiển thị hướng dẫn thủ công của command tail.
31. Command useradd, userdel
Vì Linux là một hệ máy đa người dùng, có nghĩa là nhiều hơn 1 người tương tác với máy cùng lúc. useradd được dùng để tạo user mới, còn passwd đặt mật khẩu cho một tài khoản user. Để thêm user có tên John, useradd John rồi thiết lập password bằng lệnh passwd 123456789.
Để xóa một user cũng tương tự như thêm user. Để xóa user account, nhập lệnh userdel UserName
Thủ thuật và mẹo:
- Sử dụng
clear
để dọn dẹp terminal. - Sử dụng TAB để tự động hoàn tất đường dẫn.
- Sử dụng
Ctrl+C
để dừng một command. - Sử dụng
Ctrl+A
vàCtrl+E
để di chuyển đến đầu và cuối dòng.
Các lệnh cơ bản trong Linux là công cụ quan trọng giúp người dùng thực hiện các tác vụ một cách dễ dàng và hiệu quả. Mặc dù bạn có thể mất một ít thời gian để nhớ từng lệnh cụ thể, nhưng qua việc thực hành vài lần, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được chúng.
Việc thành thạo các lệnh cơ bản trong Linux mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đặc biệt là khi quản lý các hệ thống như VPS hay các máy tính chạy Linux khác, bạn có thể thực hiện các tác vụ một cách hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu các lỗi không cần thiết.
Chúc bạn thành công trong việc học tập và áp dụng các lệnh này!