Trong suốt 35 năm qua, Microsoft đã phát hành ít nhất 30 phiên bản lớn của hệ điều hành Windows. Tuy nhiên, không phải phiên bản nào cũng đạt được đánh giá cao như nhau từ người dùng.
Khi ai đó nói rằng một thứ gì đó là “tuyệt vời nhất”, có nghĩa là nó đã đáp ứng đủ các yếu tố quan trọng: di sản, tác động, cải tiến, và tính năng – những điều mà các sản phẩm cùng thời không thể sánh kịp. Đây cũng là tiêu chí mà chúng ta sử dụng để đánh giá và xếp hạng các phiên bản Windows trong bài viết này.
1. Windows 7 (2009)
Vào thời điểm xuất hiện, Windows 7 đã đánh dấu một sự trở lại ngoạn mục của Microsoft sau thảm hoạ Windows Vista. Windows Vista đã gặp phải nhiều vấn đề như các cài đặt bảo mật (UAC) quá chặt chẽ, nhiều lỗi phát sinh, sử dụng tài nguyên cao, và giao diện Aero quá sặc sỡ, cố gắng cạnh tranh với OS X mà không mang lại nhiều lợi ích cho hệ điều hành chính mình.
Ngược lại, Windows 7 đã cải thiện rõ rệt so với Vista. Nó ổn định hơn, hoạt động nhanh hơn trên cùng phần cứng, giảm thiểu vấn đề liên quan đến UAC, và giao diện Aero được tối ưu hóa để trông đơn giản và cổ điển hơn (có thể tắt nếu cần thiết). Đặc biệt, Windows 7 giữ lại những cải tiến từ Vista như khả năng tìm kiếm trong menu Start và thêm nhiều tính năng mới như đính biểu tượng lên thanh taskbar.
Một điểm đáng chú ý, Windows 7 vẫn được ưa chuộng đến nay bởi sự khác biệt so với Windows 10. Nó không có các tựa game đi kèm buộc phải mua, không có quảng cáo trong menu Start, và không yêu cầu người dùng liên kết với tài khoản đám mây. Người dùng có thể cập nhật hệ thống khi muốn, và máy tính vẫn hoạt động dưới sự kiểm soát của người dùng, không phải của Microsoft. Đây là một sản phẩm kết thúc thời đại phần mềm không phải dịch vụ mà nhiều người vẫn ưa thích, dù công nghệ đang thay đổi liên tục.
Mặc dù hỗ trợ cho Windows 7 đã kết thúc vào tháng 1/2020, người dùng nên nâng cấp lên Windows 10 nếu có thể. Tuy nhiên, cho đến bây giờ, Windows 7 vẫn là phiên bản Windows desktop tuyệt vời nhất mà nhiều người vẫn yêu thích.
2. Windows 2000 (2000)
Windows 2000 là một tuyệt phẩm bị lãng quên – một phiên bản Windows ổn định và hoàn chỉnh, đi đầu thời đại của nó. Dành cho người dùng chuyên nghiệp, Windows 2000 không nhận được sự quảng bá rộng rãi như Windows Me, dành cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, khác với các phiên bản Windows NT trước đó, Windows 2000 là phiên bản đầu tiên của Windows NT mà phù hợp với các hộ gia đình.
Windows 2000 có khả năng thực hiện mọi công việc một cách hiệu quả và có độ ổn định cực cao, thu hút sự trung thành từ người dùng. Có những người sử dụng Windows 2000 mà thậm chí không cần cập nhật hệ điều hành cho đến khi Windows 7 ra mắt vào năm 2009.
3. Windows 95 (1995)
Với nhiều người dùng PC, Windows 95 là bước ngoặt của Windows, từ một “sản phẩm phần mềm của Microsoft” thành một “hệ điều hành desktop không thể thiếu”. Nó được biết đến với giao diện đẹp mắt (vào thời điểm đó) và dễ sử dụng, được trang bị Start menu và taskbar tiên tiến, đồng thời là lần đầu tiên trong lịch sử vượt mặt Macintosh OS về độ hữu dụng.
Windows 95 đã thiết lập nhiều tiêu chuẩn của Windows mà ngày nay vẫn tồn tại, như File Explorer, hệ thống phím tắt, Recycle Bin, các đường dẫn tập tin nhanh, và giao diện desktop hiện đại… Đó là những nét đặc trưng gốc của Windows: bất cứ ai quen thuộc với Windows hiện đại đều có thể dễ dàng quay lại và sử dụng Windows 95 mà không gặp khó khăn gì. Rất ít sản phẩm phần mềm có thể đạt được thành tựu như vậy trong suốt thời gian tồn tại của chúng.
4. Windows XP (2001)
5. Windows 10 (2015)
Windows 10 đã có một khởi đầu không mấy suôn sẻ khi bị các phương tiện truyền thông liên tục chỉ trích về việc gửi thông tin về Microsoft, quảng cáo trong hệ điều hành và buộc người dùng cài đặt các bản cập nhật ngay cả khi công việc đang bận rộn. Tuy nhiên, Microsoft đã từng bước khắc phục những vấn đề này và duy trì việc cập nhật Windows 10 một cách đều đặn suốt 5 năm qua.
Hiện nay, Windows 10 đã trở thành một hệ điều hành hoàn chỉnh, ổn định, mạnh mẽ và cực kỳ phổ biến với hơn một tỷ người dùng. Được biết đến là “phiên bản Windows cuối cùng”, có lẽ Windows 10 sẽ tiếp tục phát triển và thích nghi với sự thay đổi trong thế giới công nghệ.
6. Windows for Workgroups 3.11 (1993)
Windows for Workgroups năm 1992 sở hữu mọi tính năng tuyệt vời của Windows 3.11, bao gồm hỗ trợ font TrueType, đa phương tiện, tích hợp tài liệu với OLE, và trò chơi Minesweeper… Ngoài ra, nó còn tích hợp thêm tính năng hỗ trợ mạng native, biến Windows for Workgroups thành phiên bản Windows mạnh mẽ nhất cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ cho đến khi Windows 95 được ra mắt.
7. Windows 98 SE (1999)
Windows 98, với những cải tiến được giới thiệu từ Windows 95 và một giao diện linh hoạt hơn, đồng thời vẫn hỗ trợ môi trường MS-DOS 16-bit cổ điển, đã mang lại cho người dùng một trải nghiệm mới mẻ. Được phát hành trong thời điểm không có hệ điều hành PC nào có thể vượt qua trong việc chơi game, Windows 98 hỗ trợ mọi tựa game từ thời MS-DOS và cả các game sử dụng DirectX sau này.
Phiên bản thứ hai (SE) của Windows 98, ra mắt năm 1999, đem đến nhiều cải tiến đáng chú ý như hỗ trợ USB cải tiến, giúp duy trì sự phổ biến của Windows 98 cho đến khi Windows XP xuất hiện vào năm 2000, thay vì người dùng nâng cấp lên Windows Me, một phiên bản không được yêu thích vì độ ổn định thấp.
Mặc dù nổi tiếng với vấn đề ổn định không cao, Windows 98 vẫn được đánh giá cao và là một bản nâng cấp phổ biến đối với người dùng PC nói chung.
8. Windows NT 4.0 (1996)
Nếu bạn lấy tính ổn định từ nhân Windows NT 32-bit và áp dụng giao diện người dùng thân thiện của Windows 95, bạn sẽ có Windows NT 4.0. Với độ ổn định không thể phủ nhận sau khi đã được vá lỗi một vài lần, Windows NT 4.0 trở thành hệ điều hành phổ biến nhất của Microsoft trong lĩnh vực doanh nghiệp và giáo dục trong nhiều năm liền. Đến năm 2003, vẫn có nhiều người dùng sử dụng NT4 với sự miễn cưỡng khi phải nâng cấp lên phiên bản mới, vì họ cho rằng “nếu không hỏng thì không cần sửa”.
Thực tế là, nếu bạn sẵn lòng hy sinh các tiện ích của giao diện người dùng hiện đại và các bản cập nhật bảo mật, vẫn có thể sử dụng Windows NT 4 để thực hiện một số tác vụ hiện nay – điều quan trọng là bạn có dám làm hay không.
9. Windows 8 (2012)
Mọi người đều biết rằng thay đổi luôn là điều khó khăn, và sự đi xa khỏi truyền thống của Windows 8 đã khiến nhiều người dùng không hài lòng. Mặc dù nhận được nhiều đánh giá tiêu cực, Windows 8 vẫn được xem là phiên bản cải tiến mạnh mẽ nhất của Windows kể từ Windows 95, sẵn sàng đương đầu với một thế giới đầy thử thách từ các thiết bị di động cảm ứng như iPad. Kết quả là chúng ta có một hệ điều hành lai có thể hoạt động trên cả tablet và desktop.
Tuy nhiên, đối với người dùng desktop, kết quả này không như mong đợi – việc loại bỏ Start menu là một sai lầm. Tuy vậy, Microsoft vẫn đáng được khen ngợi khi giải quyết tốt một số vấn đề khó chịu qua bản cập nhật Windows 8.1. Dưới lớp giao diện mới mẻ, Windows 8 có thể được xem như phiên bản Windows 7 tích hợp hàng loạt cải tiến về mặt bảo mật.
10. Windows 3.0 (1990)
Windows 3.0 đã thay thế loạt sản phẩm Windows 2.x khó hiểu như Windows 2.03, Windows/286, Windows/386 bằng một môi trường duy nhất có thể hoạt động trên nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy 8088 chậm chạp đến những máy sử dụng CPU 386 mạnh mẽ. Phiên bản này cũng mang đến một giao diện người dùng mới ấn tượng với hiệu ứng 3D và một bộ biểu tượng đẹp mắt được thiết kế bởi nhà thiết kế đồ hoạ nổi tiếng Susan Kare.
Ngoài ra, Windows 3.0 cũng là phiên bản đầu tiên của Windows đi kèm với trò chơi Solitaire!
Mỗi lần nâng cấp hệ điều hành Windows đều đánh dấu một bước tiến mới trong sự tiến hóa của công nghệ thông tin và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm. Dù cho có những sai lầm hay những thử thách, Windows vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống kỹ thuật số hiện đại, mang đến cho người dùng những trải nghiệm và công cụ hữu ích để khai thác sức mạnh của máy tính.
Với mỗi kỷ nguyên mới, Windows tiếp tục chứng tỏ sự quan trọng và ảnh hưởng sâu rộng của mình trong việc hình thành và thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thông tin toàn cầu.