Thuật ngữ lập trình/IT là các thuật ngữ chỉ các khái niệm khoa học và công nghệ liên quan chặt chẽ đến lập trình máy tính, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ và trong thực tiễn.
Lập trình viên, hay còn gọi là Chuyên viên lập trình (Developer), là các kỹ sư phần mềm chuyên sử dụng các ngôn ngữ lập trình khác nhau để thiết kế, xây dựng và duy trì các chương trình máy tính. Tương tự như việc một nhạc sĩ cống hiến cho việc sáng tạo âm nhạc hoàn hảo, công việc của lập trình viên cũng đòi hỏi sự đam mê và cống hiến tối đa. Họ có thể làm việc liên tục suốt nhiều giờ đồng hồ với các đoạn mã lập trình, sử dụng sự kiên nhẫn và sự tỉ mỉ để tạo ra phần mềm máy tính hoàn thiện dành cho người dùng.
1. Thuật ngữ lập trình tiếng Anh tổng hợp
Một số thuật ngữ lập trình cơ bản và thông dụng nhất
- Operating system: hệ điều hành
- Multi-user: đa người dùng -> Multi – user software: phần mềm cho phép nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
- Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
- PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
- Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau.
- Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái.
- Broad classification: Phân loại tổng quát
- Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
- Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- OSI: chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
- Packet: Gói dữ liệu
- Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
- Port: Cổng
- Cataloging: Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
- Subject entry: thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm .
- Memory: bộ nhớ
- Microprocessor: bộ vi xử lý
- Operation: thao tác
- Storage: lưu trữ
- Chief source of information: nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.
- Graphics: đồ họa
- Hardware: Phần cứng/Software: phần mềm
- Text: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
- Union catalog: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư
- Configuration: Cấu hình
- Protocol: Giao thức
- Technical: Thuộc về kỹ thuật
- Pinpoint: Chỉ ra một cách chính xác
- Ferrite ring: Vòng nhiễm từ
- Abbreviation: sự tóm tắt, rút gọn
- Analysis: phân tích
- Appliance: thiết bị, máy móc
- Application: ứng dụng
- Arise: xuất hiện, nảy sinh
- Available: dùng được, có hiệu lực
- Background: bối cảnh, bổ trợ
- Certification: giấy chứng nhận
- Chief: giám đốc
- Common: thông thường,
- Compatible: tương thích
- Consultant: cố vấn, chuyên viên tham vấn
- Convenience convenience: thuận tiện
- Customer: khách hàng
- Database: cơ sở dữ liệu
- Deal: giao dịch
- Demand: yêu cầu
- Detailed: chi tiết
- Develop: phát triển
- Drawback: trở ngại, hạn chế
- Effective: có hiệu lực
- Eficient: có hiệu suất cao
- Employ: thuê ai làm gì
- Enterprise: tập đoàn, công ty
- Environment: môi trường
- Equipment: thiết bị
- Expertise: thành thạo, tinh thông
- Eyestrain: mỏi mắt
- Goal: mục tiêu
- Implement: công cụ, phương tiện
- Increase: sự tăng thêm, tăng lên
- Install: cài đặt
- Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn
- Insurance: bảo hiểm
- Integrate: hợp nhất, sáp nhập
- Intranet: mạng nội bộ
- Low: yếu, chậm
- Maintain: duy trì
- Matrix: ma trận
- Negotiate: thương lượng
- Order: yêu cầu
- Oversee: quan sát
- Prevail: thịnh hành, phổ biến
- Process: tiến trình, tiến triển
- Provide: cung cấp
- Rapid: nhanh chóng
- Remote: từ xa
- Replace: thay thế
- Resource: tài nguyên, nguồn
- Respond: phản hồi
- Simultaneous: đồng thời
- Substantial: tính thực tế
- Multi-task: đa nhiệm.
- Priority: sự ưu tiên.
- Productivity: hiệu suất.
- Real-time: thời gian thực.
- Schedule: lập lịch, lịch biểu.
- Similar: giống.
- Storage: lưu trữ.
- Technology: công nghệ.
- Tiny: nhỏ bé.
- Digital: số, thuộc về số.
- Chain: chuỗi.
- Clarify: làm cho trong sáng dễ hiểu.
- Individual: cá nhân, cá thể.
- Inertia: quán tính.
- Irregularity: sự bất thường, không theo quy tắc.
- Quality: chất lượng.
- Quantity: số lượng.
- Ribbon: dải băng.
- Abacus: bàn tính.
- Analog: tương tự.
- Command: ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Dependable: có thể tin cậy được
- Devise: nghĩ ra, phát minh ra
- Accumulator: tổng
- Addition: phép cộng
- Address: địa chỉ
- Appropriate: thích hợp, tương thích
- Arithmetic: số học
- Capability: khả năng
- Circuit: Mạch
- Complex: phức tạp
- Component: thành phần
- Computer: máy tính
- Computerize: Tin học hóa
- Conver: chuyển đổi
- Data: dữ liệu
- Decision: quyết định
- Demagnetize: khử từ hóa
- Device: thiết bị
- Disk: đĩa
- Division: phép chia
- Minicomputer: máy tính mini
- Multiplication: phép nhân
- Numeric: số học, thuộc về số học
- Operation: thao tác
- Output: ra, đưa ra
- Perform: tiến hành, thi hành, trình diễn
- Process: xử lý
- Pulse: xung (trong máy tính)
- Signal: tín hiệu
- Solution: giải pháp, lời giải
- Store: lưu trữ
- Subtraction: phép trừ
- Switch: chuyển
- Tape: ghi băng, băng
- Terminal: máy trạm; thiết bị đầu cuối hay chương trình giao diện cửa sổ dòng lệnh (trong máy tính).
- Transmit: truyền, phát (tín hiệu).
- Binary: hệ nhị phân, thuộc về nhị phân (là một hệ đếm dùng hai ký tự thường là 0 và 1 để biểu đạt một giá trị số, bằng tổng số các lũy thừa của 2).
2. Thuật ngữ lập trình chuyên ngành
Algorithm (Thuật toán)
Thuật toán (hay giải thuật) là một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy trình được thiết kế để giải quyết các vấn đề và các loại bài toán trong lĩnh vực điện tử và tin học bằng cách sử dụng máy tính. Thuật toán đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự nghiệp của các lập trình viên.
Application (Ứng dụng)
Ứng dụng (hay App) là một chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện một tác vụ cụ thể hoặc cung cấp một dịch vụ cho người dùng. Ví dụ, các ứng dụng trên máy tính để bàn, laptop, máy tính bảng được gọi chung là ứng dụng máy tính; trên điện thoại di động được gọi là ứng dụng di động.
Browser (Trình duyệt web)
Trình duyệt web là một công cụ cho phép người dùng truy cập vào Internet và duyệt web. Ví dụ: Chrome, Firefox, Safari, và Microsoft Edge là những trình duyệt web phổ biến.
Bug (Lỗi)
Bug là một thuật ngữ lập trình để mô tả một vấn đề, lỗ hổng bảo mật, hoặc một lỗi trong chương trình hoặc hệ thống máy tính làm cho chúng hoạt động không đúng.
Cookies
Cookie là một đoạn nhỏ dữ liệu (thường là văn bản) mà máy tính lưu trữ tạm thời trên ổ đĩa của người dùng, được sử dụng để thu thập thông tin về lịch sử duyệt web và các hoạt động trên mạng. Cookies giúp các trang web nhớ thông tin về người dùng để cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Cursor (Con trỏ)
Cursor là biểu tượng được sử dụng để chỉ vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính.
Database (Cơ sở dữ liệu)
Cơ sở dữ liệu là một tập hợp các dữ liệu có tổ chức được lưu trữ và quản lý để dễ dàng truy xuất và sử dụng. Ví dụ, một thư viện có thể sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý các thông tin về sách và người mượn.
File (Tập tin)
Tập tin là một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên máy tính, thường được đặt tên và chứa trong các thiết bị lưu trữ như đĩa cứng, USB, CD, DVD.
Folder (Thư mục)
Thư mục là một cấu trúc lưu trữ được sử dụng để chứa các tập tin hoặc thư mục khác để dễ dàng quản lý và sắp xếp.
Hard Drive/Hard Disk Drive – HDD (Ổ cứng)
Ổ cứng là một thiết bị lưu trữ dữ liệu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và tập tin dài hạn trên máy tính, có thể lưu trữ dữ liệu khi máy tính không còn nguồn điện.
Solid-State Drive – SSD (Ổ đĩa bán dẫn)
Ổ đĩa bán dẫn (SSD) là một loại ổ đĩa lưu trữ dữ liệu không chứa bất kỳ bộ phận cơ học nào, hoạt động bằng công nghệ bán dẫn và có tốc độ truy cập nhanh hơn so với HDD.
Hardware (Phần cứng)
Phần cứng là các thành phần vật lý của một hệ thống máy tính, bao gồm các bộ phận điện tử, cơ điện và cơ khí như màn hình, chuột, bàn phím, và các thành phần ngoại vi khác.
Icon (Biểu tượng)
Biểu tượng là một hình ảnh nhỏ đại diện cho một chương trình hoặc tập tin trên máy tính, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và truy cập vào chương trình hoặc tập tin đó.
Network (Mạng máy tính)
Mạng máy tính là một hệ thống các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu qua các phương tiện truyền thông.
Server (Máy chủ)
Máy chủ là một hệ thống máy tính cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác, lưu trữ và quản lý dữ liệu để chia sẻ và truy cập thông tin cho người dùng.
Software (Phần mềm)
Phần mềm là tập hợp các chương trình và dữ liệu điện tử đi kèm với máy tính, giúp máy tính thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động cụ thể.
Source Code (Mã nguồn)
Mã nguồn là dãy các câu lệnh và các biểu tượng được viết bằng một ngôn ngữ lập trình nhất định để biên soạn thành chương trình máy tính.
Virus (Vi rút – máy tính)
Virus là một thuật ngữ rất phổ biến trong lĩnh vực máy tính. Đây là một loại đoạn mã được tạo ra để tự động xen vào hoạt động hiện tại của máy tính một cách bất hợp pháp, sao chép và thực hiện các hành động theo ý của người tạo ra nó. Thông thường, virus gây hại đến dữ liệu và hệ thống máy tính, thường lây lan qua các tệp đính kèm hoặc các liên kết độc hại được tải về.
Computer Analysts – Phân tích máy tính
Nhà phân tích máy tính là những người nghiên cứu về hệ thống máy tính và đề xuất các cải tiến và thay đổi có thể thực hiện được. Công việc của họ là tạo ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và ước tính chi phí để phát triển các giải pháp này.
Computer Programmers – Lập trình viên
Lập trình viên là những người làm việc dựa trên thiết kế của các nhà phát triển phần mềm để viết mã cho máy tính thực hiện. Công việc của họ là phát triển các hướng dẫn và câu lệnh để máy tính thực hiện nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả nhất.
Network Administrators – Quản trị mạng
Quản trị mạng là những người cài đặt hệ thống máy tính cho các doanh nghiệp và quản lý mạng của tổ chức. Công việc của họ yêu cầu hiểu biết sâu sắc về công nghệ và thường là người có trình độ chuyên môn cao nhất trong nhóm.
Software Developers – Nhà phát triển phần mềm
Nhà phát triển phần mềm là những người xây dựng và phát triển các ứng dụng máy tính để các tổ chức và thiết bị hoạt động hiệu quả. Công việc của họ bao gồm viết và tối ưu hóa mã nguồn cho phần mềm.
Web Developers – Nhà phát triển Web
Nhà phát triển web là những chuyên gia làm việc với các ứng dụng trực tuyến như thiết kế web, xuất bản trên web và quản lý cơ sở dữ liệu để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các trang web và ứng dụng liên quan.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và vai trò quan trọng của các chuyên gia lập trình, đặc biệt là trong môi trường số hóa ngày nay, các chuyên viên IT không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm và quản lý mạng lưới, mà còn là những nhân tố then chốt trong việc định hướng và thúc đẩy sự tiến bộ của nền công nghiệp và xã hội toàn cầu.